THACO TOWNER 800TB
Xe tải ben Thaco Towner 800TB có tải trọng 750kg, kết cấu nhỏ gọn, khoa học, thuận tiện di chuyển trên các con đường nhỏ hẹp. Xe được trang bị động cơ tiêu chuẩn khí thải Euro 4, công nghệ Nhật Bản công suất 48Ps, phun xăng điện tử đa điểm, vận hành mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu, thân thiện môi trường. Với ưu thế nhỏ gọn và năng động nhờ thiết kế khoa học, dòng xe này phục vụ đa dạng nhu cầu của khách hàng. Cabin được thiết kế mới với khoang lái rộng hơn, bảng điều khiển taplo được bố trí hợp lý, dễ dàng thao tác, kết hợp với vô lăng điều chỉnh gật gù, mang lại tư thế ngồi thoải mái cho người lái. Thùng tải ben bền bỉ, được nhúng sơn tĩnh điện bền bỉ, phù hợp cho việc chuyên chở hàng hóa nặng. Thaco Towner 800TB – Được bảo hành 02 năm hoặc 50.000km tại hệ thống các đại lý THACO trên toàn quốc.
Ngoại thất
Nội thất
Thùng xe
Khung gầm
Động cơ
Thông số kỹ thuật
Kích thước
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
mm |
3,540 x 1,450 x 1,860 |
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) |
mm |
2,100 x 1,300 x 325 |
Vệt bánh trước |
mm |
1,210 |
Vệt bánh sau |
mm |
1,205 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
2,010 |
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
180 |
Trọng lượng
Trọng lượng không tải |
kg |
980 |
Tải trọng |
kg |
750 |
Thể tích thùng ben | m3 | 0,9 |
Trọng lượng toàn bộ |
kg |
1.860 |
Số chỗ ngồi |
Chỗ |
02 |
Động cơ
Tên động cơ |
DA465QE |
|
Loại |
Xăng, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước |
|
Dung tích xi lanh |
cc |
970 |
Đường kính x Hành trình piston |
mm |
65.5 x 72 |
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
Ps/rpm |
48 / 5000 |
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay |
N.m/rpm |
72 / 3000 ~ 3500 |
Truyền động
Ly hợp |
1 đĩa, ma sát khô, dẫn động cơ khí |
|
Số tay |
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi |
|
Tỷ số truyền hộp số chính |
ih1 = 3,505; ih2=2,043; ih3=1,383; ih4=1; ih5=0,806; ihR=3,536 |
|
Tỷ số truyền cuối |
5,125 |
Hệ thống treo
Trước |
Độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng Giảm chấn thủy lực |
|
Sau |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Lốp xe
Trước/Sau |
5.00-12 / 5.00-12 |
Đặc tính
Khả năng leo dốc |
% |
22,1 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
m |
5,0 |
Tốc độ tối đa |
Km/h |
86 |
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
36 |
Download
Tên tài liệu | File | Download |
---|---|---|
Download Catalogue | ![]() |